| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ GD&ĐT | 35 |
| 2 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 1 T.1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 29 |
| 3 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 1 T.2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 28 |
| 4 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23 |
| 5 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 6 | Vở tập viết Tiếng Anh lớp 1 | Nguyễn Hoa Phong | 17 |
| 7 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 17 |
| 8 | Tiếng Việt 3 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 9 | Tập viết 3 T.2 | Trần Mạnh Hưởng | 15 |
| 10 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 11 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 12 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 15 |
| 13 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 14 |
| 14 | An toàn giao thông 3 | Đỗ Trọng Văn | 14 |
| 15 | Thế giới trong ta CĐ 418 T3 | Phạm Tất Đông | 14 |
| 16 | Tiếng Việt 3 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 17 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 18 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
| 19 | Nhật ký đến trường của cô nhóc siêu quậy | Đơn Anh Kỳ | 13 |
| 20 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 13 |
| 21 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 13 |
| 22 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 13 |
| 23 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ GD&ĐT | 13 |
| 24 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13 |
| 25 | Giáo dục thể chất 2: Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. | Nguyễn Duy Quyết | 12 |
| 26 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 12 |
| 27 | Tiếng Việt 1 T.2: Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. | Bùi Mạnh Hùng | 12 |
| 28 | Tiếng Việt 2 T.1: Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. | Bùi Mạnh Hùng | 12 |
| 29 | Tiếng Việt 2 T.2: Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. | Bùi Mạnh Hùng | 12 |
| 30 | Âm nhạc 2: Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. | Hoàng Long | 12 |
| 31 | Toán 2 T.1: Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. | Hà Huy Khoái | 12 |
| 32 | Toán 2 T.2: Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. | Hà Huy Khoái | 12 |
| 33 | Vở bài tập Toán 1 T.2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 34 | Vở bài tập Toán 3 T.1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 35 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 12 |
| 36 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 12 |
| 37 | Đạo đức 2: Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. | Nguyễn Thị Toan | 12 |
| 38 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 12 |
| 39 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 12 |
| 40 | Tập viết 3 T.1 | Trần Mạnh Hưởng | 11 |
| 41 | Đạo đức 1: sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 11 |
| 42 | Mĩ Thuật 2: Bộ sách Chân trời sáng tạo. | Nguyễn Thị Nhung | 11 |
| 43 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
| 44 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 45 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 46 | An toàn giao thông 1 | Phạm Vĩnh Thông | 11 |
| 47 | Vở tập viết Tiếng Anh lớp 3 T.1 | Phan Hà | 11 |
| 48 | Vở bài tập Toán 4 T.1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 49 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 50 | Toán 1: sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 11 |
| 51 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 11 |
| 52 | Tiếng Việt 1 T.2: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 11 |
| 53 | Tiếng Việt 1 T.1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 11 |
| 54 | Tập viết 1 T.2 | Đặng Thị Lanh | 11 |
| 55 | Tiếng Việt 1 T.2 | Đặng Thị Lanh | 11 |
| 56 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 11 |
| 57 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 11 |
| 58 | Vở BT Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 59 | Giáo dục An Toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 10 |
| 60 | Giáo dục An Toàn giao thông lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 10 |
| 61 | toan tuoi tho số 01 năm 2011 | | 10 |
| 62 | Toán tuổi thơ số 159 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ số 160 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ số 161 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ số 162 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 66 | Toán tuổi thơ số 163 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 67 | Toán tuổi thơ số 164 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ số 165*166 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 69 | Toán tuổi thơ số 167 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ số 168 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ số 169 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 72 | Toán tuổi thơ số 170 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 73 | Toán tuổi thơ số 174 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 74 | Toán tuổi thơ số 175+176 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 75 | Toán tuổi thơ số 179 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 76 | Toán tuổi thơ số 180 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 77 | Toán tuổi thơ số 181 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 78 | Toán tuổi thơ số 182 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 79 | Toán tuổi thơ số 183 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 80 | Toán tuổi thơ số 184 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ số 185 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ số 186 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 83 | Toán tuổi thơ số 187+188 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 84 | Toán tuổi thơ số 189+190 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 85 | Toán 1 T.2: Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. | Hà Huy Khoái | 10 |
| 86 | Vở bài tập Toán 2 T.1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 87 | Vở bài tập Toán 4 T.2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 88 | Vở bài tập Toán 3 T.2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 89 | Văn học và tuổi trẻ số 10/2014 | Đinh Văn Vang | 10 |
| 90 | Văn học và tuổi trẻ số 10/2015 | Đinh Văn Vang | 10 |
| 91 | Văn học và tuổi trẻ số 11/2015 | Đinh Văn Vang | 10 |
| 92 | Văn học và tuổi trẻ số 12/2015 | Đinh Văn Vang | 10 |
| 93 | Văn học và tuổi trẻ số 294 | Đinh Văn Vang | 10 |
| 94 | Văn học và tuổi trẻ số 296 | Đinh Văn Vang | 10 |
| 95 | Văn học và tuổi trẻ số 3/2015 | Đinh Văn Vang | 10 |
| 96 | Văn học và tuổi trẻ số 300 | Đinh Văn Vang | 10 |
| 97 | Văn học và tuổi trẻ số 302 | Đinh Văn Vang | 10 |
| 98 | Văn học và tuổi trẻ số 304 | Đinh Văn Vang | 10 |
| 99 | Văn học và tuổi trẻ số 318 | Đinh Văn Vang | 10 |
| 100 | Văn học và tuổi trẻ số 320 | Đinh Văn Vang | 10 |
|