Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SDD-00013
| SAC-LƠ | Truyện cổ tích Pháp | GD | H. | 2004 | 6200 | Hỏng | | 13 |
2 |
SDD-00014
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | GD | H. | 2004 | 12500 | Hỏng | | 13 |
3 |
SDD-00019
| Tô Hoài | 100 truyện cổ | GD | H. | 2005 | 20000 | Hỏng | | 13 |
4 |
SDD-00026
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | GD | H. | 2005 | 9200 | Hỏng | | 13 |
5 |
SDD-00057
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm được giải | GD | H. | 2005 | 14700 | Hỏng | | 13 |
6 |
SDD-00113
| Yến Linh | Ngày thôi không chờ đợi | Nxb Trẻ | H. | 2007 | 33000 | Hỏng | | 13 |
7 |
SDD-00138
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mùa cát nổi | GD | H. | 2008 | 22500 | Hỏng | | 13 |
8 |
SDD-00144
| Yến Nhi | Lời nói đúng lúc | Nxb Trẻ | H. | 2006 | 18000 | Hỏng | | 13 |
9 |
SDD-00159
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí | Văn học | H. | 2006 | 19000 | Hỏng | | 13 |
10 |
SDD-00175
| Trần Thị Hương Lan | Có một tình yêu không nói | Văn học | H. | 2006 | 22000 | Hỏng | | 13 |
|